Có 2 kết quả:
悶熱 mēn rè ㄇㄣ ㄖㄜˋ • 闷热 mēn rè ㄇㄣ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
oi bức, ngột ngạt
Từ điển Trung-Anh
(1) sultry
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
oi bức, ngột ngạt
Từ điển Trung-Anh
(1) sultry
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot
Bình luận 0