Có 2 kết quả:

悶熱 mēn rè ㄇㄣ ㄖㄜˋ闷热 mēn rè ㄇㄣ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

oi bức, ngột ngạt

Từ điển Trung-Anh

(1) sultry
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

oi bức, ngột ngạt

Từ điển Trung-Anh

(1) sultry
(2) sultriness
(3) hot and stuffy
(4) stifling hot

Bình luận 0